Có 2 kết quả:
哇噻 wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ • 哇塞 wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 哇塞[wa1 sai1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) wow!
(2) also pr. [wa1 sei1]
(2) also pr. [wa1 sei1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0