Có 2 kết quả:

哇噻 wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ哇塞 wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ

1/2

wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 哇塞[wa1 sai1]

wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) wow!
(2) also pr. [wa1 sei1]